Có 2 kết quả:
近地天体 jìn dì tiān tǐ ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄊㄧˇ • 近地天體 jìn dì tiān tǐ ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄊㄧˇ
jìn dì tiān tǐ ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
near-Earth object (NEO)
Bình luận 0
jìn dì tiān tǐ ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
near-Earth object (NEO)
Bình luận 0