Có 2 kết quả:

近地天体 jìn dì tiān tǐ ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄊㄧˇ近地天體 jìn dì tiān tǐ ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

near-Earth object (NEO)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

near-Earth object (NEO)

Bình luận 0